Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intonation
/,intə'nei∫n/
US
UK
Danh từ
sự ngâm nga
the
intonation
of
a
prayer
sự đọc kinh ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
giọng
speak
English
with
a
Welsh
intonation
nói tiếng Anh với giọng xứ Welsh
(âm nhạc) âm điệu
* Các từ tương tự:
intonational