Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intermittent
/,intə'mitənt/
US
UK
Tính từ
cách quãng; gián đoạn, từng cơn
an
intermittent
fever
sốt từng cơn cách quãng
* Các từ tương tự:
intermittent fever
,
intermittently