Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
interlock
/,intə'lɒk/
US
UK
Động từ
cài chặt vào nhau
a
system
of
interlocking
parts
một hệ thống gồm những bộ phận cài chặt vào nhau
they
walked
along
holding
hands
,
their
fingers
interlocked
họ đi tay nắm tay, ngón tay cài chặt vào nhau
Danh từ
'intəlɒk
cái khóa (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
interlocking directorate
,
Interlocking directorates