Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
integrate
/'intigreit/
US
UK
Động từ
hợp nhất
integrating
private
school
into
the
state
education
system
hợp nhất trường học tư vào hệ thống giáo dục nhà nước
hòa hợp
the
buildings
are
well
integrated
with
the
landscape
;
the
building
and
the
landscape
are
well
integrate
các tòa nhà hòa hợp với cảnh quan
hội nhập
foreign
immigrants
who
don't
integrate
well
những người nước ngoài nhập cư chưa thật hội nhập với dân địa phương
* Các từ tương tự:
integrated
,
integrated circuit
,
integrated software