Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intangible
/ɪnˈtænʤəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not made of physical substance :not able to be touched :not tangible
Leadership
is
an
intangible
asset
to
a
company
.
an
intangible
benefit