Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intact
/ɪnˈtækt/
US
UK
adjective
not broken or damaged :having every part
The
house
survived
the
war
intact.
After
25
years
,
their
friendship
remained
intact.