Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insufficient
/,insə'fi∫nt/
US
UK
Tính từ
không đủ, thiếu
the
case
was
dismissed
because
of
insufficient
evidence
vụ kiện bị bác không xét vì thiếu chứng cứ
* Các từ tương tự:
insufficiently