Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insinuate
/in'sinjʊeit/
US
UK
Động từ
insinuate something [to somebody]
nói bóng gió, nói ám chỉ
are
you
insinuating
that
I'm
a
liar
?
Có phải anh ta đang nói bóng gió rằng tôi là một thằng nói dối không?
insinuate something (oneself) into something
lách vào, luồn vào
insinuate
oneself
into
somebody's
favour
khéo luồn lọt lấy lòng ai