Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insecure
/,insi'kjʊə[r]/
US
UK
Tính từ
không an toàn, không chắc, bấp bênh
an
insecure
plan
một kế hoạch bấp bênh
cảm thấy không an toàn, thiếu tin tưởng
she
feels
very
insecure
about
her
marriage
cô ta cảm thấy thiếu tin tưởng vào cuộc hôn nhân của mình
* Các từ tương tự:
insecurely
,
insecureness