Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inimical
/i'nimikl/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
(+ to) không thân thiện, thù địch
countries
that
are
inimical
to
us
những nước thù địch với ta
làm tổn hại đến
actions
that
are
inimical
to
friendly
relations
between
countries
những hành động làm tổn hại đến quan hệ hữu nghị giữa các nước
* Các từ tương tự:
inimicality
,
inimically