Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inhibited
/in'hibitid/
US
UK
Tính từ
bị ức chế
I
feel
too
inhibited
to
laugh
freely
tôi bị ức chế đến nỗi không cười được thoải mái
không được tự nhiên
an
inhibited
smile
nụ cười không tự nhiên
* Các từ tương tự:
inhibitedly