Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inherent
/in'hiərənt/ /in'herənt/
US
UK
Tính từ
gắn liền với, vốn có
the
power
inherent
in
the
office
of
the
president
quyền lực gắn liền với chức vị tổng thống
* Các từ tương tự:
inherently