Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inhale
/in'heil/
US
UK
Động từ
hít vào
miners
who
have
inhaled
coal
dust
into
their
lungs
thợ mỏ đã hút bụi than vào phổi
nuốt khói (thuốc lá)
* Các từ tương tự:
inhaler