Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inhabitant
/in'hæbitənt/
US
UK
Danh từ
cư dân, vật cư trú
the
oldest
inhabitants
of
the
island
những cư dân già nhất ở đảo