Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ingredient
/in'gri:diənt/
US
UK
Danh từ
thành phần
the
ingredients
of
a
cake
thành phần của một chiếc bánh ngọt
thành tố
imagination
and
hard
work
are
the
ingredients
of
success
trí tưởng tượng và sự làm cật lực là thành tố của thành công