Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflammable
/in'flæməbl/
US
UK
Tính từ
dễ cháy
petrol
is
highly
inflammable
dầu xăng rất dễ cháy
dễ bị kích động
a
man
with
an
inflammable
temper
một người tính tình dễ bị khích động
* Các từ tương tự:
inflammableness