Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infest
/in'fest/
US
UK
Động từ
(nghĩa xấu)
đầy dẫy, lúc nhúc
a
warehouse
infested
with
rats
một nhà kho đầy dẫy chuột
a
garden
infested
with
weeds
một khu vườn đầy dẫy cỏ dại
* Các từ tương tự:
infestation
,
infester