Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inexperience
US
UK
noun
I attribute his mistakes to inexperience
immaturity
innocence
na
‹
vety
greenness
callowness
unsophistication
* Các từ tương tự:
inexperienced