Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inexact
/,inig'zækt/
US
UK
Tính từ
không đúng, không chính xác
weather
forecasting
is
an
inexact
science
dự báo thời tiết là một khoa học không chính xác
* Các từ tương tự:
inexactitude
,
inexactly
,
inexactness