Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inducement
/in'dju:smənt/
US
UK
Danh từ
inducement to do something
sự thuyết phục làm gì
(nói trại) tiền đấm mõm, của đút lót
offer
somebody
an
inducement
đút lót ai