Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indomitable
/in'dɒmitəbl/
US
UK
Tính từ
không thể khuất phục, bất khuất
an
indomitable
spirit
in
the
face
of
adversity
tinh thần bất khuất trước khó khăn
* Các từ tương tự:
indomitableness