Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indiscreet
/,indi'skri:t/
US
UK
Tính từ
không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh
don't
tell
her
any
secrets
;
she's
so
indiscreet
đừng có nói với cô ta bất cứ điều bí mật gì, cô ta chúa là hay hở chuyện
* Các từ tương tự:
indiscreetly
,
indiscreetness