Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indentation
/,inden'teiʃn/
US
UK
Danh từ
sự cắt khía răng cưa
sự in thụt vào; chỗ in thụt vào (ở đầu dòng một đoạn)
indentation in something
chỗ khía lõm vào
the
deep
indentation
of
the
Norwegian
coastline
những chỗ lõm sâu vào ở bờ biển Na Uy