Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incur
/ɪnˈkɚ/
US
UK
verb
-curs; -curred; -curring
[+ obj] formal :to cause yourself to have or experience (something unpleasant or unwanted)
incur
expenses
/
debt
What
did
he
do
to
incur
such
wrath
?
* Các từ tương tự:
incurable
,
incurious
,
incursion