Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
increment
/'iŋkrəmənt/
US
UK
Danh từ
số tiền tăng thêm (vào lương …)
your
salary
will
be
£12,000
a
year
,
with
annual
increments
of
£500
tiền lương của anh ta sẽ là 12000 bảng, cộng số tiền tăng thêm là 500 bảng mỗi năm
* Các từ tương tự:
incremental
,
Incremental capital-output ratio
,
incrementally