Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incorporate
US
UK
Động từ
in'kɔ:pəreit
hợp nhất, sáp nhập
many
of
your
suggestions
have
been
incorporated
in
the
new
plan
nhiều ý kiến của anh đã được hợp nhất vào kế hoạch mới
(Mỹ) thành lập một công ty hợp pháp
we
had
to
incorporate
the
company
for
tax
reason
chúng tôi phải thành lập một công ty hợp pháp vì lý do thuế má
Tính từ
in'kɔ:pərət
hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
* Các từ tương tự:
incorporated
,
incorporatedness