Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incontinent
/ɪnˈkɑːntənənt/
US
UK
adjective
medical :not having control of your bladder or bowels
special
products
for
incontinent
patients