Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inconstant
/ɪnˈkɑːnstənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
literary :likely to change in feelings
an
inconstant
friend
/
lover
formal :changing often
an
inconstant
world
the
inconstant
nature
of
the
business