Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inconsolable
US
UK
adjective
They are inconsolable over the death of their dog
disconsolate
broken-hearted
heart-broken
desolate
forlorn
despairing
miserable
wretched
grief-stricken