Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inclined
/in'klaind/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
có ý thiên về, có chiều hướng
I'm
inclined
to
trust
him
tôi thiên về ý nghĩ tin tưởng anh ta
he's
inclined
to
be
lazy
anh ta có chiều hướng làm biếng
I'm
inclined
to
believe
he's
innocent
tôi thiên về ý nghĩ anh ta vô tội
có năng khiếu
An
is
very
musically
inclined
An rất có năng khiếu về nhạc
* Các từ tương tự:
inclined plane