Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inchoate
/ɪnˈkowət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :not completely formed or developed yet :vague
inchoate
yearnings
inchoate
ideas