Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
incarnation
/,inkɑ:'neiʃn/
US
UK
Danh từ
hiện thân
be
the
incarnation
of
courage
là hiện thân của lòng dũng cảm
hóa thân
he
believed
he
had
been
a
prince
in
a
previous
incarnation
nó nghĩ rằng trong lần hóa thân trước (trong kiếp trước) nó là một hoàng tử
the Incarnation
(tôn giáo)
sự hiện thân của Chúa
* Các từ tương tự:
incarnational