Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inaugurate
/i'nɔ:gjʊreit/
US
UK
Động từ
[làm lễ] tấn phong
inaugurate
a
President
làm lễ tấn phong một vị tổng thống
khai mạc
inaugurate
an
exhibition
khai mạc một cuộc triển lãm
mở đầu
inaugurate
an
era
mở đầu một kỷ nguyên