inarticulate
/,inɑ:'tikjʊlət/
Tính từ
không diễn đạt được rõ ràng
nhà toán học giỏi nhưng không diễn đạt được ý mình một cách rõ ràng (cho người ta hiểu)
phát biểu không rõ ràng
bài nói phát biểu không rõ ràng
không nói nên lời
hành động của chị ta là tiếng kêu cứu không thành lời