Động từ
(+in, on)
in vết, in dấu ấn vào
in vết tay lên xi măng còn mềm
(nghĩa bóng) những chi tiết in dấu ấn vào ký ức của nó
Danh từ
(+ in, on) dấu in, dấu ấn
dấu [in của] chân trên cát
vết hằn
gương mặt chị ta mang vết hằn sâu của đau khổ
chi tiết xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng… thường ghi ở đầu sách)