Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imprecise
/ˌɪmprɪˈsaɪs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not clear or exact :not precise
imprecise
language
/
measurements
an
imprecise
description
It's
an
imprecise
translation
of
the
original
sentence
.