Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imposing
/ɪmˈpoʊzɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very large or impressive
He's
an
imposing
man
with
a
powerful
voice
.
an
imposing
building
an
imposing
figure