Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impermeable
US
UK
adjective
The floor has been damp-proofed by the insertion of an impermeable membrane under the concrete
impenetrable
impassable
impervious
closed
sealed
hermetic