Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
impedimenta
/impedi'mentə/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
quân trang quân dụng lỉnh kỉnh (của một đội quân)
he
came
with
his
wife
,
six
children
,
four
dogs
and
other
various
impedimenta
(bóng) anh ta đến cùng với vợ, sáu đứa con, bốn con chó và nhiều thứ lỉnh kỉnh khác
* Các từ tương tự:
impedimental
,
impedimentary