Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
impatiently
/im'pei∫əntli/
US
UK
Phó từ
[một cách] thiếu kiên nhẫn, [một cách] nôn nóng, [một cách] sốt ruột
we
sat
waiting
impatiently
for
the
film
to
start
chúng tôi sốt ruột ngồi chờ cuốn phim bắt đầu chiếu