Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immortal
/im'mɔ:tl/
US
UK
Tính từ
bất tử
the
immortal
gods
những vị thần bất tử
bất hủ
an
immortal
poem
bài thơ bất hủ
bất diệt
immortal
glory
vinh quang bất diệt
Danh từ
(thường số nhiều)
danh nhân bất tử
Beethoven
is
regarded
as
one
of
the
immortals
of
classic
music
Beethoven được xem như là một danh nhân bất tử về nhạc cổ điển
vị thần bất tử (thời Hy La cổ đại…)
* Các từ tương tự:
immortal hand
,
immortalisation
,
immortalise
,
immortalise
,
immortality
,
immortalization
,
immortalize
,
immortalize
,
immortally