Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ignorant
/'ignərənt/
US
UK
Tính từ
dốt nát
không biết
to
say
you
were
ignorant
of
the
rules
is
no
excuse
nói rằng anh không biết gì về qui tắc không phải là một lý do tạ lỗi
(khẩu ngữ) thô lỗ
* Các từ tương tự:
ignorantism
,
ignorantly
,
ignorantness