Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
idler
/ˈaɪdn̩ɚ/
US
UK
noun
plural idlers
[count] somewhat old-fashioned :someone who is lazy or does not work
a
rich
idler