Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
icicle
/ˈaɪˌsɪkəl/
US
UK
noun
plural icicles
[count] :a hanging piece of ice formed when water freezes as it drips down from something (such as a roof)