Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hydrogen
/ˈhaɪdrəʤən/
US
UK
noun
[noncount] :a chemical element that has no color or smell and that is the simplest, lightest, and most common element
* Các từ tương tự:
hydrogen bomb
,
hydrogen peroxide
,
hydrogenated