Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
husbandry
/ˈhʌzbəndri/
US
UK
noun
[singular] formal :the activity of raising plants or animals for food :farming
crop
husbandry -
see
also
animal
husbandry