Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hurly-burly
/ˌhɚliˈbɚli/
US
UK
noun
[noncount] :a very active or confused state or situation
the
hurly-burly
of
politics
We
left
the
hurly-burly
of
city
life
and
moved
to
the
countryside
.