Danh từ
rào (đua ngựa…)
cự ly năm phu-lông (mỗi phu-lông bằng 210 mét) vượt rào
(bóng) vật chướng ngại, điều trở ngại
tôi đã qua được kỳ thi viết, trở ngại tiếp theo phải vượt qua là cuộc phỏng vấn
rào quây tạm (để quây súc vật)
hurdles
(số nhiều)
cuộc chạy vượt rào
anh ta thắng cuộc chạy vượt rào cự ly 400 mét
Động từ
thi chạy vượt rào