Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hunch
/'hʌnt∫/
US
UK
Danh từ
linh cảm
have
a
hunch
that
có linh cảm rằng
Động từ
[+ up] khom xuống, gập cong
stand
straight
,
don't
hunch
your
shoulders
!
Đứng thẳng đường có khom vai
she
sat
all
hunched
up
over
the
small
fire
cô ta ngồi co ro bên đống lửa nhỏ
* Các từ tương tự:
hunchback
,
hunchbacked