Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
humiliate
/hju:'milieit/
US
UK
Động từ
làm nhục, làm nhục nhã
a
country
humiliated
by
defeat
một đất nước nhục nhã vì bại trận